中文 Trung Quốc
租約
租约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thuê
租約 租约 phát âm tiếng Việt:
[zu1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
lease
租船 租船
租讓 租让
租賃 租赁
租錢 租钱
秠 秠
秣 秣