中文 Trung Quốc
  • 租船 繁體中文 tranditional chinese租船
  • 租船 简体中文 tranditional chinese租船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điều lệ một chiếc tàu
  • để có một tàu vào tiền thuê nhà
租船 租船 phát âm tiếng Việt:
  • [zu1 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to charter a ship
  • to take a vessel on rent