中文 Trung Quốc
秠
秠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kê)
秠 秠 phát âm tiếng Việt:
[pi1]
Giải thích tiếng Anh
(millet)
秣 秣
秤 秤
秤坨 秤坨
秤槃 秤盘
秤砣 秤砣
秤砣雖小壓千斤 秤砣虽小压千斤