中文 Trung Quốc
科威特
科威特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cô-oét
科威特 科威特 phát âm tiếng Việt:
[Ke1 wei1 te4]
Giải thích tiếng Anh
Kuwait
科學 科学
科學主義 科学主义
科學史 科学史
科學家 科学家
科學實驗 科学实验
科學幻想 科学幻想