中文 Trung Quốc
  • 科學 繁體中文 tranditional chinese科學
  • 科学 简体中文 tranditional chinese科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khoa học
  • kiến thức khoa học
  • Khoa học
  • hợp lý
  • CL:門|门 [men2], 個|个 [ge4], 種|种 [zhong3]
科學 科学 phát âm tiếng Việt:
  • [ke1 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • science
  • scientific knowledge
  • scientific
  • rational
  • CL:門|门[men2],個|个[ge4],種|种[zhong3]