中文 Trung Quốc
科學史
科学史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử của khoa học
科學史 科学史 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
history of science
科學執政 科学执政
科學家 科学家
科學實驗 科学实验
科學怪人 科学怪人
科學技術 科学技术
科學技術是第一生產力 科学技术是第一生产力