中文 Trung Quốc
秋老虎
秋老虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính tả nóng trong mùa thu
Mùa hè Ấn Độ
秋老虎 秋老虎 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 lao3 hu3]
Giải thích tiếng Anh
hot spell during autumn
Indian summer
秋耕 秋耕
秋色 秋色
秋荼密網 秋荼密网
秋菜 秋菜
秋葉 秋叶
秋葉原 秋叶原