中文 Trung Quốc
秋耕
秋耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu cày
秋耕 秋耕 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 geng1]
Giải thích tiếng Anh
autumn plowing
秋色 秋色
秋荼密網 秋荼密网
秋菊傲霜 秋菊傲霜
秋葉 秋叶
秋葉原 秋叶原
秋葵 秋葵