中文 Trung Quốc
秋葉
秋叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu lá
秋葉 秋叶 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
autumn leaf
秋葉原 秋叶原
秋葵 秋葵
秋葵莢 秋葵荚
秋褲 秋裤
秋試 秋试
秋遊 秋游