中文 Trung Quốc
秋獮
秋狝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sử) một bữa tiệc săn bắn
秋獮 秋狝 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
(history) a hunting party
秋瑾 秋瑾
秋田 秋田
秋田縣 秋田县
秋老虎 秋老虎
秋耕 秋耕
秋色 秋色