中文 Trung Quốc
  • 秋海棠 繁體中文 tranditional chinese秋海棠
  • 秋海棠 简体中文 tranditional chinese秋海棠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Begonia
秋海棠 秋海棠 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 hai3 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • begonia