中文 Trung Quốc
秋海棠花
秋海棠花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Begonia
秋海棠花 秋海棠花 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 hai3 tang2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
begonia
秋涼 秋凉
秋灌 秋灌
秋熟 秋熟
秋獮 秋狝
秋瑾 秋瑾
秋田 秋田