中文 Trung Quốc
秀雅
秀雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
trong hương vị tốt
秀雅 秀雅 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 ya3]
Giải thích tiếng Anh
exquisite
in good taste
秀髮 秀发
秀髮垂肩 秀发垂肩
秀麗 秀丽
私下 私下
私了 私了
私事 私事