中文 Trung Quốc
秀麗
秀丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinh đẹp
Đẹp
秀麗 秀丽 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
pretty
beautiful
私 私
私下 私下
私了 私了
私人 私人
私人鑰匙 私人钥匙
私仇 私仇