中文 Trung Quốc
私下
私下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tư nhân
私下 私下 phát âm tiếng Việt:
[si1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
in private
私了 私了
私事 私事
私人 私人
私仇 私仇
私企 私企
私信 私信