中文 Trung Quốc
秀洲區
秀洲区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xiuzhou huyện Gia Hưng thành phố 嘉興市|嘉兴市 [Jia1 xing1 shi4], Zhejiang
秀洲區 秀洲区 phát âm tiếng Việt:
[Xiu4 zhou1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xiuzhou district of Jiaxing city 嘉興市|嘉兴市[Jia1 xing1 shi4], Zhejiang
秀美 秀美
秀色可餐 秀色可餐
秀色孫鰈 秀色孙鲽
秀英區 秀英区
秀逗 秀逗
秀雅 秀雅