中文 Trung Quốc
秀色孫鰈
秀色孙鲽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá
秀色孫鰈 秀色孙鲽 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 se4 sun1 die2]
Giải thích tiếng Anh
yellowtail
秀英 秀英
秀英區 秀英区
秀逗 秀逗
秀髮 秀发
秀髮垂肩 秀发垂肩
秀麗 秀丽