中文 Trung Quốc
禿驢
秃驴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu sĩ Phật giáo (mocking)
thắp sáng. hói donkey
禿驢 秃驴 phát âm tiếng Việt:
[tu1 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist monk (mocking)
lit. bald donkey
禿鷲 秃鹫
禿鷹 秃鹰
禿鸛 秃鹳
秀 秀
秀外惠中 秀外惠中
秀外慧中 秀外慧中