中文 Trung Quốc
禿
秃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hói
cùn
禿 秃 phát âm tiếng Việt:
[tu1]
Giải thích tiếng Anh
bald
blunt
禿子 秃子
禿寶蓋 秃宝盖
禿瓢 秃瓢
禿發 秃发
禿頂 秃顶
禿頭 秃头