中文 Trung Quốc
禹王台
禹王台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yuwangtai huyện khai phong thành phố 開封市|开封市 [Kai1 feng1 shi4], Henan
禹王台 禹王台 phát âm tiếng Việt:
[Yu3 wang2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
Yuwangtai district of Kaifeng city 開封市|开封市[Kai1 feng1 shi4], Henan
禹王台區 禹王台区
禺 禺
禺 禺
离 离
禽 禽
禽流感 禽流感