中文 Trung Quốc
禺
禺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tích
禺 禺 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
ancient area
禺 禺
离 离
禽 禽
禽獸 禽兽
禽獸不如 禽兽不如
禽畜 禽畜