中文 Trung Quốc
禽流感
禽流感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch cúm gia cầm
cúm gia cầm
禽流感 禽流感 phát âm tiếng Việt:
[qin2 liu2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
bird flu
avian influenza
禽獸 禽兽
禽獸不如 禽兽不如
禽畜 禽畜
禽類 禽类
禽鳥 禽鸟
禽龍 禽龙