中文 Trung Quốc
禮金
礼金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quà tặng tiền tệ
禮金 礼金 phát âm tiếng Việt:
[li3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
monetary gift
禰 祢
禰 祢
禱 祷
禱念 祷念
禱文 祷文
禱祝 祷祝