中文 Trung Quốc
禮法
礼法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi thức xã giao
nghi lễ nghi thức
禮法 礼法 phát âm tiếng Việt:
[li3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
etiquette
ceremonial rites
禮炮 礼炮
禮炮號 礼炮号
禮物 礼物
禮經 礼经
禮縣 礼县
禮義 礼义