中文 Trung Quốc
禮拜三
礼拜三
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tư
禮拜三 礼拜三 phát âm tiếng Việt:
[Li3 bai4 san1]
Giải thích tiếng Anh
Wednesday
禮拜二 礼拜二
禮拜五 礼拜五
禮拜儀式 礼拜仪式
禮拜四 礼拜四
禮拜堂 礼拜堂
禮拜天 礼拜天