中文 Trung Quốc
  • 禮券 繁體中文 tranditional chinese禮券
  • 礼券 简体中文 tranditional chinese礼券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phiếu quà tặng
  • Quà tặng phiếu giảm giá
禮券 礼券 phát âm tiếng Việt:
  • [li3 quan4]

Giải thích tiếng Anh
  • gift voucher
  • gift coupon