中文 Trung Quốc
禮券
礼券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu quà tặng
Quà tặng phiếu giảm giá
禮券 礼券 phát âm tiếng Việt:
[li3 quan4]
Giải thích tiếng Anh
gift voucher
gift coupon
禮品 礼品
禮器 礼器
禮堂 礼堂
禮多人不怪 礼多人不怪
禮尚往來 礼尚往来
禮崩樂壞 礼崩乐坏