中文 Trung Quốc
禮器
礼器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi thức món ăn
hiến tế mạch
禮器 礼器 phát âm tiếng Việt:
[li3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
ritual dishes
sacrificial vessels
禮堂 礼堂
禮壞樂崩 礼坏乐崩
禮多人不怪 礼多人不怪
禮崩樂壞 礼崩乐坏
禮帽 礼帽
禮廢樂崩 礼废乐崩