中文 Trung Quốc
禮堂
礼堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội
Auditorium
CL:座 [zuo4], 處|处 [chu4]
禮堂 礼堂 phát âm tiếng Việt:
[li3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
assembly hall
auditorium
CL:座[zuo4],處|处[chu4]
禮壞樂崩 礼坏乐崩
禮多人不怪 礼多人不怪
禮尚往來 礼尚往来
禮帽 礼帽
禮廢樂崩 礼废乐崩
禮拜 礼拜