中文 Trung Quốc
禪位
禅位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoái vị (làm vua)
禪位 禅位 phát âm tiếng Việt:
[shan4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to abdicate (as king)
禪城 禅城
禪城區 禅城区
禪堂 禅堂
禪師 禅师
禪房 禅房
禪杖 禅杖