中文 Trung Quốc
禧
禧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui
禧 禧 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
joy
禧瑪諾 禧玛诺
禨 禨
禩 祀
禪 禅
禪位 禅位
禪城 禅城