中文 Trung Quốc
禥
禥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 祺 [qi2]
禥 禥 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 祺[qi2]
禦 御
禦夫座 御夫座
禦敵 御敌
禧 禧
禧瑪諾 禧玛诺
禨 禨