中文 Trung Quốc
  • 禦夫座 繁體中文 tranditional chinese禦夫座
  • 御夫座 简体中文 tranditional chinese御夫座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chòm sao ngu xa (chòm sao)
禦夫座 御夫座 phát âm tiếng Việt:
  • [Yu4 fu1 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Auriga (constellation)