中文 Trung Quốc
  • 禡 繁體中文 tranditional chinese
  • 祃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (kiến trúc). Các nghi lễ tôn giáo trên thiết lập ra cho chiến tranh
禡 祃 phát âm tiếng Việt:
  • [ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • (arch.) religious ritual on setting out for war