中文 Trung Quốc
禠
禠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Felicity
phước lành
禠 禠 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
felicity
blessing
禡 祃
禢 禢
禤 禤
禦 御
禦夫座 御夫座
禦敵 御敌