中文 Trung Quốc
  • 禖 繁體中文 tranditional chinese
  • 禖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yêu cầu người thừa kế hy sinh
禖 禖 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • heir-requesting sacrifice