中文 Trung Quốc
福爾摩沙
福尔摩沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Formosa (Tw)
福爾摩沙 福尔摩沙 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 er3 mo2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
Formosa (Tw)
福特 福特
福特汽車 福特汽车
福田 福田
福田區 福田区
福相 福相
福祉 福祉