中文 Trung Quốc
福特
福特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ford (tên)
Ford, US nhãn hiệu
福特 福特 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 te4]
Giải thích tiếng Anh
Ford (name)
Ford, US car make
福特汽車 福特汽车
福田 福田
福田 福田
福相 福相
福祉 福祉
福祿貝爾 福禄贝尔