中文 Trung Quốc
福祉
福祉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phúc lợi
phúc lợi
福祉 福祉 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
well-being
welfare
福祿貝爾 福禄贝尔
福維克 福维克
福興 福兴
福袋 福袋
福貢 福贡
福貢縣 福贡县