中文 Trung Quốc
禁酒令
禁酒令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cấm
Ban ngày rượu
禁酒令 禁酒令 phát âm tiếng Việt:
[jin4 jiu3 ling4]
Giải thích tiếng Anh
prohibition
ban on alcohol
禁錮 禁锢
禁食 禁食
禂 禂
禊 禊
禋 禋
禍 祸