中文 Trung Quốc
禁食
禁食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh (không ăn)
禁食 禁食 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
fast (not eat)
禂 禂
禇 禇
禊 禊
禍 祸
禍不單行 祸不单行
禍不旋踵 祸不旋踵