中文 Trung Quốc
禂
禂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu nguyện
cầu nguyện
禂 禂 phát âm tiếng Việt:
[dao3]
Giải thích tiếng Anh
to pray
prayer
禇 禇
禊 禊
禋 禋
禍不單行 祸不单行
禍不旋踵 祸不旋踵
禍亂 祸乱