中文 Trung Quốc
  • 禂 繁體中文 tranditional chinese
  • 禂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cầu nguyện
  • cầu nguyện
禂 禂 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pray
  • prayer