中文 Trung Quốc
祲
祲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng ác
祲 祲 phát âm tiếng Việt:
[jin1]
Giải thích tiếng Anh
evil force
祺 祺
祻 祻
祼 祼
祿位 禄位
祿俸 禄俸
祿勸 禄劝