中文 Trung Quốc
祼
祼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ ra libation
祼 祼 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
pour out libation
祿 禄
祿位 禄位
祿俸 禄俸
祿勸彞族苗族自治縣 禄劝彝族苗族自治县
祿勸縣 禄劝县
祿命 禄命