中文 Trung Quốc
祻
祻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 禍|祸, thiên tai
祻 祻 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 禍|祸, disaster
祼 祼
祿 禄
祿位 禄位
祿勸 禄劝
祿勸彞族苗族自治縣 禄劝彝族苗族自治县
祿勸縣 禄劝县