中文 Trung Quốc
祭祀
祭祀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp hy sinh để các vị thần hay tổ tiên
祭祀 祭祀 phát âm tiếng Việt:
[ji4 si4]
Giải thích tiếng Anh
to offer sacrifices to the gods or ancestors
祭祖 祭祖
祭禮 祭礼
祭賽 祭赛
祲 祲
祺 祺
祻 祻