中文 Trung Quốc
神魂
神魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm trí
trạng thái của tâm (thường bất thường)
神魂 神魂 phát âm tiếng Việt:
[shen2 hun2]
Giải thích tiếng Anh
mind
state of mind (often abnormal)
神魂顛倒 神魂颠倒
神魔小說 神魔小说
神鳥 神鸟
神龍汽車 神龙汽车
神龕 神龛
祟 祟