中文 Trung Quốc
神鳥
神鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu nhiên chim
神鳥 神鸟 phát âm tiếng Việt:
[shen2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
supernatural bird
神鵰俠侶 神雕侠侣
神龍汽車 神龙汽车
神龕 神龛
祠 祠
祠堂 祠堂
祠墓 祠墓