中文 Trung Quốc
神職人員
神职人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo sĩ
mục sư
神職人員 神职人员 phát âm tiếng Việt:
[shen2 zhi2 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
clergy
cleric
神舟 神舟
神舟號飛船 神舟号飞船
神舟電腦 神舟电脑
神話 神话
神話故事 神话故事
神諭 神谕