中文 Trung Quốc
磨拳擦掌
磨拳擦掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 摩拳擦掌 [mo1 quan2 ca1 zhang3]
磨拳擦掌 磨拳擦掌 phát âm tiếng Việt:
[mo2 quan2 ca1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 摩拳擦掌[mo1 quan2 ca1 zhang3]
磨損 磨损
磨損率 磨损率
磨擦 磨擦
磨杵成針 磨杵成针
磨機 磨机
磨洋工 磨洋工