中文 Trung Quốc
磨損
磨损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hao mòn
mài mòn
磨損 磨损 phát âm tiếng Việt:
[mo2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
wear and tear
abrasion
磨損率 磨损率
磨擦 磨擦
磨料 磨料
磨機 磨机
磨洋工 磨洋工
磨滅 磨灭